XE TẢI FAW THÙNG CONTAINER

AXe tải thùng kín FAW model CA5180GYYP62K1L5E5/VHC-TK2024 là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vận tải hàng hóa đường dài, đặc biệt là chuyên chở hàng container khô, hàng điện tử, tiêu dùng,... Với động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, khung gầm bền bỉ và cabin hiện đại, đây là mẫu xe mang lại hiệu quả kinh tế cao và chi phí vận hành tối ưu cho người sử dụng.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG KÍN CONTAINER FAW CA5180GYYP62K1L5E5/VHC-TK2024

Hạng mục Thông số kỹ thuật
Loại phương tiện Ô tô tải thùng kín
Thương hiệu FAW
Model CA5180GYYP62K1L5E5/VHC-TK2024
Số loại động cơ CA6DH1-22E5
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xi lanh 5.700 cm³
Công suất cực đại 165 kW / 2.500 vòng/phút (≈ 220 mã lực)
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Hệ thống dẫn động 4x2
Hộp số Cơ khí, nhiều cấp
Khối lượng bản thân 8.205 kg
Khối lượng hàng hóa cho phép 7.500 kg
Khối lượng toàn bộ cho phép 15.700 kg
Kích thước tổng thể (DxRxC) 12.100 x 2.530 x 3.750 mm
Kích thước thùng hàng (DxRxC) 9.730 x 2.420 x 2.320 mm
Chiều dài cơ sở 5.700 + 1.350 mm
Vết bánh xe trước/sau 1.941 / 1.840 mm
Cỡ lốp 10.00R20 (Trước: 2 lốp; Sau: 4 lốp)
Hệ thống phanh chính Phanh khí nén toàn phần
Hệ thống phanh đỗ Phanh khí nén + lò xo tích năng tại bầu phanh
Hệ thống lái Trục vít - ê cu bi, trợ lực thủy lực
Loại hình cabin Cabin đơn, 3 chỗ ngồi, điều hòa, ghế chỉnh cơ

XE TẢI THÙNG KÍN CONTAINER FAW ĐA NĂNG HIỆU QUẢ 



1. ĐỘNG CƠ


Xe được trang bị động cơ CA6DH1-22E5, thuộc dòng động cơ diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, có tăng áp.
Đây là loại động cơ mạnh mẽ với công suất cực đại đạt 165 kW tại vòng tua 2500 vòng/phút, tương đương khoảng 220 mã lực.
Dung tích xi lanh 5700 cm³ cho phép xe hoạt động ổn định, bền bỉ trên các cung đường dài, tải nặng hoặc địa hình đồi dốc.
Điểm nổi bật của động cơ này là:
- Khả năng tiết kiệm nhiên liệu cao nhờ hệ thống phun dầu điện tử chính xác và tối ưu hoá quá trình đốt cháy.
- Mô men xoắn lớn, cho phép xe khởi hành êm ái ngay cả khi chở nặng.
- Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, thân thiện môi trường, phù hợp với xu thế sử dụng xe xanh hiện nay.


2. HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (CẦU, HỘP SỐ)
Xe sử dụng hệ thống dẫn động 4x2, phù hợp với loại xe tải thùng trung tải chuyên chạy đường trường hoặc nội đô.
Hộp số:


Hộp số cơ khí có cấp số tiến và lùi linh hoạt, giúp chuyển động mượt mà và tối ưu lực kéo ở mọi tốc độ.

Cầu xe:
- Cầu sau tải trọng lớn, được thiết kế đồng bộ với khung sườn và hệ truyền động giúp xe vận hành ổn định dưới tải trọng cao.
- Tỷ số truyền cầu phù hợp với điều kiện vận hành thường xuyên chở nặng, giúp tiết kiệm nhiên liệu và tăng tuổi thọ cầu.

3. KHUNG GẦM, SẮT-XI


​Khung gầm chắc chắn, sử dụng vật liệu thép hợp kim cường lực, được xử lý chống gỉ, chống oxy hóa phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam.
- Cấu trúc khung chữ U gia cường giúp xe chịu tải tốt, chống vặn xoắn, nâng cao độ bền khung khi xe vận hành liên tục trên đường dài.
- Tải trọng bản thân: 8205 kg, cho phép thiết kế thùng hàng đạt tải trọng cho phép lên đến gần 7.5 tấn.
- Hệ thống treo trước – sau: lá nhíp đa tầng kết hợp giảm chấn thủy lực, giúp xe vận hành êm ái kể cả khi chở hàng nặng.

4. NỘI – NGOẠI THẤT CABIN


Cabin của xe sử dụng thiết kế JH6/FAW hiện đại, có tính khí động học cao, giúp giảm sức cản gió và tiết kiệm nhiên liệu.

Ngoại thất:

- Đèn pha halogen kiểu mới, tích hợp dải LED ban ngày.
- Gương chiếu hậu bản lớn, hỗ trợ quan sát góc rộng, hạn chế điểm mù.
- Cabin kiểu đầu dài, rộng rãi, đảm bảo an toàn va chạm tốt hơn.
- Bậc lên xuống chống trượt, tay nắm bố trí thuận tiện.

Nội thất:
- Ghế ngồi bọc nỉ cao cấp, chỉnh cơ đa hướng, giúp tài xế thoải mái trong những chuyến đi dài.
- Vô-lăng trợ lực thủy lực, tích hợp phím chức năng tiện lợi.
- Điều hòa 2 chiều mạnh mẽ, phù hợp với thời tiết nóng ẩm của Việt Nam.
- Bảng đồng hồ điện tử rõ nét, dễ quan sát các thông số vận hành.

5. TÍNH NĂNG TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU
- Động cơ Euro 5 kết hợp với công nghệ phun dầu điện tử giúp đốt cháy nhiên liệu tối ưu.
- Khí động học cabin được cải tiến giảm ma sát gió, giúp giảm tiêu hao nhiên liệu khi di chuyển tốc độ cao.
- Trọng lượng xe phân bổ hợp lý giữa các trục giúp xe vận hành hiệu quả và ổn định.

6. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
- Kích thước tổng thể: 12100 x 2530 x 3750 mm
- Chiều dài cơ sở: 5700 + 1350 mm
- Kích thước lòng thùng hàng: 9730 x 2420 x 2320 mm
- Trọng lượng toàn bộ: 15700 kg
- Cỡ lốp: 10.00R20, phù hợp với tải trọng và giúp xe bám đường tốt.

0971180192